Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lighter





lighter
['laitə]
danh từ
người thắp đèn
cái bật lửa
sà lan bốc dỡ hàng
ngoại động từ
chở hàng bằng xà lan


/'laitə/

danh từ
người thắp đèn
cái bật lửa

danh từ
sà lan; thuyền bốc dỡ hàng

ngoại động từ
chở hàng bằng xà lan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lighter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.