Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lightship




lightship
['lait∫ip]
danh từ
thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm)


/'laitʃip/

danh từ
thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm)

Related search result for "lightship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.