Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lignage


[lignage]
danh từ giống đực
sự nẩy mực (trên gỗ, trên đá, để xé)
(ngành in) số dòng in
(từ cũ, nghĩa cũ) dòng họ
Être de haut lignage
thuộc dòng quý tộc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.