Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ligure


[ligure]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Li-gu-rơ (dân tộc) trước đây ở vùng Tây Bắc nước ý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.