Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lilac





lilac
['lailək]
danh từ
(thực vật học) cây tử đinh hương
tính từ
có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà


/'lailək/

danh từ
(thực vật học) cây tử đinh hương

tính từ
có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lilac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.