Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lily





lily


lily

A lily is a funnel-shaped flower.

['lili]
danh từ
hoa huệ tây; hoa loa kèn
lilies and roses
nước da trắng hồng
người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
lily of the valley
cây hoa lan chuông


/'lili/

danh từ
hoa huệ tây; hoa loa kèn
sắc trắng ngần, nước da trắng ngần !lilies and roses
nước da trắng hồng
người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
(định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
compliexion nước da trắng ngần !lity of the valley
cây hoa lan chuông

Related search result for "lily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.