Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lily-white




lily-white
['lili'wait]
tính từ
trắng như hoa huệ tây, trắng ngần
thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
danh từ
người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị


/'lili'wait/

tính từ
trắng như hoa huệ tây, trắng ngần
thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị

danh từ
người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị

Related search result for "lily-white"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.