Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limande


[limande]
danh từ giống cái
(động vật học) cá bơn limăng
(kỹ thuật) mảnh ván; thước dẹt (của thợ mộc)
(hàng hải) vải nhựa bọc thừng
người phụ nữ lép xẹp (không có ngực)
faire la limande
(thông tục) quỵ luỵ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.