limbe
 | [limbe] |  | danh từ giống đực | | |  | (thiên văn) rìa | | |  | Limbe solaire | | | rìa mặt trời | | |  | (kỹ thuật) vành chia độ, bàn độ | | |  | Limbe d'un théodolite | | | vành chia độ của máy kinh vĩ | | |  | (thực vật học) phiến | | |  | Limbe foliaire | | | phiến lá | | |  | Limbe d'un pétale | | | phiến cánh hoa | | |  | (giải phẫu) vòng rìa | | |  | Limbe conjonctival | | | vòng mang kết | | |  | (số nhiều, tôn giáo) minh phủ | | |  | (số nhiều, nghĩa bóng) trạng thái mơ hồ | | |  | Les limbes de la pensée | | | trạng thái mơ hồ của tư duy |
|
|