Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limitation




limitation
[,limi'tei∫n]
danh từ
sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
(số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế



[tính, sự] giới hạn; hạn chế

/,limi'teiʃn/

danh từ
sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
(số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "limitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.