Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limousine





limousine


limousine

A limousine is a very long, fancy car.

['limu:zi:n]
danh từ
xe hơi to sang trọng có kính ngăn giữa người lái xe và hành khách; xe hòm


/'limu:zi:n/

danh từ
xe hòm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.