Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linchpin




linchpin
['lint∫pin]
danh từ
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S


/'lintʃpin/

danh từ
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.