Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lineman




lineman
['lainmən]
Cách viết khác:
linesman
['lainzmən]
danh từ
người sửa chữa và bảo dưỡng đường dây điện hoặc điện thoại); thợ đường dây
trọng tài biên (quần vợt, bóng đá)


/'lainmən/

danh từ
người gác đường (xe lửa)
người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lineman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.