Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linesman




linesman
['lainzmən]
danh từ
như lineman


/'lainzmən/

danh từ
người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu
trọng tải biên (quần vợt, bóng đá)
người đặt đường dây (điện thoại)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "linesman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.