Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ling




ling
[liη]
danh từ
(thực vật học) cây thạch nam
(động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ


/liɳ/

danh từ
(thực vật học) cây thạch nam

danh từ
(động vật học) cá tuyết; cá tuyết h

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.