linge
 | [linge] |  | danh từ giống đực | | |  | đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...) | | |  | Laver des linges | | | giặt đồ khăn vải | | |  | quần áo trong (cũng linge de corps) | | |  | être blanc comme un linge | | |  | tái mét | | |  | il y a du beau linge | | |  | (thông tục) có nhiều phụ nữ ăn mặc đẹp | | |  | laver son linge sale en famille | | |  | đóng cửa bảo nhau |
|
|