Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lingering




lingering
['liηgəriη]
tính từ
kéo dài
a lingering disease
bệnh kéo dài
còn rơi rớt lại; mỏng manh
a lingering habit
một thói quen còn rơi rớt lại
a lingering hope
niềm hy vọng mỏng manh


/'lɳgəriɳ/

tính từ
kéo dài
a lingering disease bệnh kéo dài
còn rơi rớt lại; mỏng manh
a lingering habit một thói quen còn rơi rớt lại
a lingering hope niềm hy vọng mỏng manh

Related search result for "lingering"
  • Words contain "lingering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dư ba măng cụt
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.