Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
linh


(tôn giáo) qui procède par miracle (en parlant des esprits)
(particule numérale destinée à remplacer dans la numération orale, l'ordre de dizaine absente; ne se traduit pas)
Hai trăm linh năm
205
Ba trăm linh sáu
306



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.