Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lining





lining
['lainiη]
danh từ
lớp vải lót (áo, mũ)
lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
every cloud has a silver lining
trong cái rủi vẫn có cái may, trong cái xui có cái hên, hoạ trung hữu phúc


/'lainiɳ/

danh từ
lớp vải lót (áo, mũ)
lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lining"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.