Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linkage




linkage
['liηkidʒ]
danh từ
sự nối lại với nhau, sự nối kết, sự liên kết



sự cố kết, sự bện, sự nối;(vật lí) số đầy đủ các đường sức giao nhau;
thông lượng vòng

/'liɳkidʤ/

danh từ
sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

Related search result for "linkage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.