Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linsang




linsang
['linsæη]
danh từ
(động vật học) cầy linsang


/'linsæɳ/

danh từ
(động vật học) cầy linsang

Related search result for "linsang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.