Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linstock




linstock
['linstɔk]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng)


/'linstɔk/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.