Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lionization




lionization
[,laiənai'zei∫n]
danh từ
sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ
sự đề cao như một danh nhân


/,laiənai'zeiʃn/

danh từ
sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ
sự đề cao như một danh nhân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.