Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lip-deep




lip-deep
['lip'di:p]
tính từ
hời hợt ngoài miệng; không thành thực


/'lip'di:p/

tính từ
hời hợt ngoài miệng; không thành thực

Related search result for "lip-deep"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.