Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lip-read




lip-read
['lipri:d]
động từ
hiểu theo cách mấp máy môi (do bị điếc hoặc chung quanh quá ồn....)


/'lipri:d/

động từ
hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lip-read"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.