Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lipsalve




lipsalve
['lipsɑ:v]
danh từ
sáp môi
(nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót


/'lipsɑ:v/

danh từ
sáp môi
(nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.