Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquefiable




liquefiable
['likwifaiəbl]
tính từ
hoá lỏng được


/'likwifaiəbl/

tính từ
hoá lỏng được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.