Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquidate




liquidate
['likwideit]
ngoại động từ
trả hoặc thanh toán (một món nợ)
đóng cửa (một công ty) và chia các thu nhập để trả nợ; thanh lý
loại trừ ai bằng cách giết chết; khử
to liquidate one's political opponents
khử các đối thủ chính trị của mình


/'likwideit/

ngoại động từ
thanh lý, thanh toán

nội động từ
thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liquidate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.