Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liquidation


[liquidation]
danh từ giống cái
sự thanh lý
Liquidation des biens
sự thanh lý tài sản
Liquidation des fonds fixes
sự thanh lý tài sản cố định
sự thanh toán
Liquidation d'une dette
sự thanh toán một món
Liquidation de fin de mois
kỳ thanh toán cuối tháng
sự giải thể, sự kết thúc
Liquidation d'une entreprise
sự giải thể một xí nghiệp
Liquidation d'une affaire
sự kết thúc một khoản giao dịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.