Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquidator




liquidator
['likwideitə]
danh từ
người chịu trách nhiệm thanh toán cho mộtcông ty thôi kinh doanh; người thanh lý


/'likwideitə/

danh từ
người thanh toán

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.