Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lisière


[lisière]
danh từ giống cái
mép (vải)
rìa, bìa
Lisière d'un bois
bìa rừng
(từ cũ, nghĩa cũ) dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ tập đi)
tenir en lisières
giám hộ
phản nghĩa Centre, milieu.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.