Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
listel




listel
['listəl]
danh từ
(kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường


/'listəl/

danh từ
(kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường

Related search result for "listel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.