Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
literate





literate
['litərit]
tính từ
có học; hay chữ
biết đọc biết viết
danh từ
người học thức, người hay chữ
patriotic literates
giới sĩ phu yêu nước
người biết đọc biết viết


/'litərit/

tính từ
có học; hay chữ
biết đọc, biết viết

danh từ
người học thức, người hay chữ
người biết đọc, biết viết
người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)

Related search result for "literate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.