Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lithograph




lithograph
['liθəgrɑ:f]
danh từ
tờ in đá, tờ in thạch bản
ngoại động từ
in đá, in thạch bản


/'liθəgrɑ:f/

danh từ
tờ in đá, tờ in thạch bản

ngoại động từ
in đá, in thạch bản

Related search result for "lithograph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.