Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lithology




lithology
[li'θɔlədʒi]
danh từ
(địa lý,địa chất) khoa học về đá, thạch học
(y học) khoa sỏi


/li'θɔlədʤi/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học
(y học) khoa sỏi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.