Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
litigant




litigant
['litigənt]
danh từ
người kiện
người hay kiện; người thích kiện cáo


/'litigənt/

danh từ
người kiện
người hay kiện; người thích kiện cáo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.