Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
litigation




litigation
[,liti'gei∫n]
danh từ
sự kiện tụng, sự tranh chấp


/,liti'geiʃn/

danh từ
sự kiện tụng, sự tranh chấp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.