Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liveliness




liveliness
['laivlinis]
danh từ
tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi


/'laivlinis/

danh từ
tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liveliness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.