Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liven




liven
['laivn]
ngoại động từ
làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ
nội động từ
hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên


/'laivn/

ngoại động từ
làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ

nội động từ
hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liven"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.