Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livraison


[livraison]
danh từ giống cái
sự giao (hàng)
Livraison à domicile
sự giao hàng tận nhà
Livraison de porte à porte
sự giao hàng từ nơi gửi đến nơi nhận
tập (sách in dần)
Roman en vingt livraisons
cuốn tiểu thuyết gồm hai mươi tập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.