|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livre
| [livre] | | danh từ giống đực | | | sách | | | Livre de droit | | sách luật | | | Acheter un livre | | mua một cuốn sách | | | Le contenu d'un livre | | nội dung của một cuốn sách | | | Livre de trois cents pages | | cuốn sách ba trăm trang | | | Couverture d'un livre | | bìa sách | | | sổ | | | Livre d'adresses | | sổ địa chỉ | | | quyển, cuốn | | | Histoire en douze livres | | bộ sử hai mươi cuốn | | | à livre ouvert | | | làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo | | | être écrit sur le livre rouge | | | bị ghi khuyết điểm | | | grand livre | | | sổ cái | | | livre de bord | | | sổ hàng hải | | | livre de mer | | | nhật ký tàu | | | livre de prières | | | sách kinh | | | livre d'or | | | sổ vàng | | | livre journal | | | (kế toán) sổ nhật kí | | | livre sacré | | | kinh thánh | | | mettre un livre au pilon | | | huỷ toàn bộ bản in của một cuốn sách | | | pâlir sur les livres | | | học đến xanh người | | | parler comme un livre | | | nói như sách | | danh từ giống cái | | | (khoa (đo lường)) livrơ (nửa kilogam) | | | Acheter une livre de sucre | | mua một livrơ đường | | | đồng bảng (giá trị khác nhau tùy từng nước Ai-cập, Li-ban, I-xra-en, Ni-giê-ri-a, gam-bi, Anh...) | | | Livre sterling | | đồng bảng Anh |
|
|
|
|