Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lixiviation




lixiviation
[lik,sivi'ei∫n]
danh từ
(hoá học) sự ngâm chiết


/lik,sivi'eiʃn/

danh từ
(hoá học) sự ngâm chiết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.