Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lo




lo
[lou]
thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!
lo and behold!
(đùa cợt) trông lạ chưa kìa!


/lou/

thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa! !lo and behold!
(đùa cợt) trông lạ chưa kìa!

Related search result for "lo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.