|  | [louf] | 
|  | danh từ, số nhiều loaves | 
|  | [louvz] | 
|  |  | ổ bánh mì | 
|  |  | cối đường (khối đường hình nón) | 
|  |  | bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp) | 
|  |  | (từ lóng) cái đầu | 
|  |  | half a loaf is better than no bread | 
|  |  | có ít còn hơn không | 
|  |  | loaves and fishes | 
|  |  | bổng lộc | 
|  |  | to use one's loaf | 
|  |  | vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình | 
|  | nội động từ | 
|  |  | cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...) | 
|  | động từ | 
|  |  | tiêu phí thời gian một cách vô ích; lười nhác | 
|  |  | Don't stand there loafing - there's work to be done | 
|  | Đừng đứng lười thây ra - có việc phải làm đấy | 
|  |  | to loaf around (the house all day) | 
|  | đi tha thẩn xung quanh (nhà suốt ngày) |