Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loathing




loathing
['louðiη]
danh từ
sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét
to have a loathing of something
ghét cái gì
to feel intense loathing for somebody/something
cảm thấy rất ghê tởm ai/cái gì


/'louðiɳ/

danh từ
sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loathing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.