Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lobate




lobate
['loubit]
tính từ
có thuỳ, phân thuỳ


/'loubit/

tính từ
có thuỳ, phân thuỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lobate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.