|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
local
 | [local] |  | tính từ | | |  | địa phương, cục bộ | | |  | Heure locale | | | giờ địa phương | | |  | Journal local | | | báo địa phương | | |  | Les coutumes locales | | | phong tục địa phương | | |  | Guerre locale | | | chiến tranh cục bộ | | |  | Anesthésie locale | | | (y học) gây tê cục bộ |  | danh từ giống đực | | |  | nhà, phòng | | |  | Un local aéré | | | một phòng thoáng khí | | |  | Local d'affaires | | | phòng giao dịch | | |  | Local frigorifique | | | phòng lạnh | | |  | Local d'habitation | | | phòng ở | | |  | trụ sở | | |  | Local d'une société | | | trụ sở một hội |
|
|
|
|