Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
localisation


[localisation]
danh từ giống cái
sự định chỗ, sự định vị
Théorie des localisations cérébrales
thuyết định vị não
Erreur de localisation
lỗi định vị
sự khoanh lại, sự khu trú
phản nghĩa Extension, généralisation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.