Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
localise




localise
['loukəlaiz]
Cách viết khác:
localize
['loukəlaiz]
như localize


/'loukəlaiz/ (localise) /'loukəlaiz/

ngoại động từ
hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương
địa phương hoá
xác định vị trí, định vị
( upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "localise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.