localiser
 | [localiser] |  | ngoại động từ | | |  | định chỗ, định vị | | |  | Localiser une sensation | | | định chỗ một cảm giác | | |  | Localiser la cause d'une maladie | | | xác định nguyên nhân của căn bệnh | | |  | khoanh lại, khu trú | | |  | Localiser une épidémie | | | khoanh một bệnh dịch lại |  | phản nghĩa Etendre, généraliser. |
|
|